Khi xã hội tiếp tục phát triển nhanh chóng, các loại kính ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu trong nhiều dịp khác nhau. Bằng cách điều chỉnh chất liệu và hiệu suất, vật liệu thủy tinh có thể trải qua những thay đổi khác nhau, khiến chúng ổn định và bền hơn. Thủy tinh thạch anh là một loại thủy tinh đặc biệt ra đời cùng với sự phát triển của thời đại. Nhưng bạn có biết sự khác biệt giữa thạch anh và thủy tinh và chúng mang lại những lợi ích gì không? Hãy để tôi giới thiệu chúng với bạn dưới đây:
Thạch anh: Một loại khoáng chất đa năng
Thạch anh là một trong những khoáng chất phân bố rộng rãi trên bề mặt Trái đất. Có nhiều loại thạch anh. Nó được sử dụng làm nguyên liệu thô cho gốm sứ hàng ngày, chẳng hạn như thạch anh tĩnh mạch, cát thạch anh, thạch anh, đá sa thạch, đá silicon, chalcedony, diatomite và các loại khác. Nó có cùng nguồn gốc với cát và pha lê thông thường.
Kính: Chủng loại và Sản xuất
Kính được phân thành kính phẳng và kính gia công sâu. Kính phẳng chủ yếu được chia thành kính phẳng kéo (có thể được phân loại thành kính mở và không có khe), kính phẳng kéo và kính nổi. Kính nổi đang trở thành phương pháp sản xuất kính chủ đạo do các yếu tố như độ dày đồng đều, bề mặt trên và dưới mịn và song song, năng suất lao động cao, quản lý dễ dàng, v.v.
Sự khác biệt về bề ngoài
Thạch anh là một tinh thể, một khoáng chất bao gồm silicon dioxide (SiO2). Thạch anh nguyên chất không màu và trong suốt, nhưng do sự tồn tại của các ion chất tạo màu, các tạp chất phân tán mịn hoặc các tâm màu nên độ trong suốt của nó bị giảm, thể hiện nhiều màu sắc khác nhau. Nó có ánh thủy tinh, và bề mặt vết nứt có ánh béo. Nó có độ cứng 7, không có sự phân tách, vết nứt giống như vỏ sò, trọng lượng riêng 2,65 và áp điện.
Thủy tinh là vật liệu vô cơ, phi kim loại, không kết tinh, thường được làm từ các khoáng chất vô cơ khác nhau (như cát thạch anh, borax, boron trioxide, barit, bari cacbonat, đá vôi, fenspat, tro soda, v.v.) và một số lượng nhỏ vật liệu phụ trợ.
Thuật ngữ
Trong thương mại công nghiệp, thủy tinh được gọi chính thức là tinh thể thủy tinh cắt, trong khi thạch anh được gọi là tinh thể thạch anh. Các tên gọi khác của thủy tinh bao gồm pha lê mịn, pha lê Swarovski, pha lê cắt hoặc pha lê Áo.
Phần
Các thành phần chính của thủy tinh thông thường là natri silicat, silica dioxide và canxi silicat, với hàm lượng silica dioxide thường nằm trong khoảng từ 70% đến 75%. Ví dụ, các tinh thể thủy tinh được chạm khắc có chứa tới 80% silica dioxide. Các thành phần khác bao gồm oxit natri, oxit canxi và các kim loại kiềm hoặc kiềm thổ khác để giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện tính chất vật liệu. Những thành phần này cũng hạn chế một số khía cạnh nhất định của thủy tinh thông thường, chẳng hạn như độ ổn định nhiệt kém và tính chất quang học kém hơn so với thủy tinh thạch anh.
Mặt khác, thạch anh được nấu chảy từ silica dioxide tinh khiết, trên 99%. Cả tinh thể thạch anh tự nhiên và tinh thể thạch anh tổng hợp đều chứa ít nhất 99% silica dioxide.
độ cứng
Thạch anh có độ cứng có thể đạt tới Mohs 7, nghĩa là dù bạn có dùng dao, xẻng hay quả cầu dây thép để cào vào thạch anh thì nó cũng không bị hư hại. Mặt khác, thủy tinh thường có độ cứng chỉ từ 5,5 đến 6 Mohs.
Độ trong suốt quang học
Thủy tinh thạch anh thể hiện khả năng truyền ánh sáng vượt trội trên toàn bộ quang phổ từ tia cực tím đến hồng ngoại, với độ truyền ánh sáng nhìn thấy vượt quá 92% và độ truyền quang phổ tia cực tím vượt quá 80%.
Mặc dù thủy tinh thông thường cũng có độ trong suốt quang học tốt nhưng nó có thể có những hạn chế ở một số dải quang phổ nhất định so với thủy tinh thạch anh.
Màu sắc
Thủy tinh thông thường thường không màu, trong khi thạch anh thường có một số màu. Thạch anh chứa các ion màu hoặc các thể vùi phân tán mịn, tạo cho nó nhiều màu sắc khác nhau và làm giảm độ trong suốt của nó. Ví dụ về màu thạch anh bao gồm vàng vàng, khói, hồng và tím. Thạch anh được hình thành bởi sự kết hợp của các tinh thể khác (như citrine và thạch anh tím).
Chịu nhiệt độ cao
Thủy tinh thạch anh có điểm làm mềm khoảng 1730°C và có thể sử dụng lâu dài ở nhiệt độ 1100°C, với nhiệt độ ngắn hạn đạt tới 1450°C. Điều này làm cho nó có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy cao, khiến nó trở thành vật liệu chống cháy điển hình. Nói chung, miễn là hàm lượng thạch anh trong thủy tinh thạch anh trên 94%, nó có thể chặn hoàn toàn ngọn lửa trần mà không bị cháy khi tiếp xúc với chúng, chẳng hạn như thích hợp để sử dụng làm mặt bàn bếp.
Ngay cả khi thạch anh được nung nóng đỏ rồi cho ngay vào nước, nó cũng không dễ bị nứt. Ngược lại, thủy tinh thông thường có khả năng chịu nhiệt kém hơn và không thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt như thủy tinh thạch anh. Khi đun nóng đến đỏ, thủy tinh thông thường sẽ lập tức nứt.
Kháng hóa chất
Thủy tinh thạch anh có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời ngoại trừ axit hydrofluoric, vượt qua gốm sứ 30 lần và thép không gỉ 150 lần.
Thủy tinh thông thường dễ bị phản ứng hóa học với các chất có tính axit nên ít phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn hóa học cao.
Ổn định nhiệt
Thủy tinh thạch anh có độ giãn nở nhiệt tối thiểu, cho phép nó chịu được sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng mà không bị gãy.
Thủy tinh thông thường có thể bị gãy khi thay đổi nhiệt độ nhanh do độ ổn định nhiệt kém hơn.
Chịu mài mòn
Thủy tinh thạch anh có khả năng chống mài mòn cao hơn thủy tinh thông thường.
Chi phí sản xuất
Thủy tinh thạch anh đắt hơn thủy tinh thông thường vì giá thành sản xuất cao hơn nhiều.
Các lĩnh vực ứng dụng
Thạch anh và thủy tinh có những ứng dụng tương tự nhau, đóng vai trò quan trọng trong trang trí và mục đích công nghiệp. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng chú ý giữa hai loại này, chủ yếu ở tính chất điện và phạm vi ứng dụng của chúng.
Thủy tinh là chất cách điện tốt nên thường được sử dụng để sản xuất cửa ra vào, cửa sổ, tường và các vật dụng trang trí nhà khác nhau. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô, hàng không vũ trụ và điện tử.
Thủy tinh có nhiều ứng dụng nhưng thiếu các đặc tính đặc biệt của thủy tinh thạch anh, khiến nó không phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Ngược lại, thạch anh, với tính dẫn điện tốt, thường được tìm thấy trong các lĩnh vực công nghệ cao như chất bán dẫn, nguồn sáng điểm, dụng cụ quang học và hóa học, thiết bị y tế và các loại khác.
Do liên kết hóa học Si-O mạnh và cấu trúc nhỏ gọn, thạch anh thể hiện hiệu suất quang học tuyệt vời. Thủy tinh thạch anh trong suốt thể hiện khả năng truyền ánh sáng vượt trội trên toàn bộ quang phổ từ bước sóng cực tím đến hồng ngoại, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị quang học và lĩnh vực công nghệ cao.
Phần kết luận
Tóm lại, thủy tinh thạch anh có khả năng chịu nhiệt độ cao, ổn định nhiệt và hóa học tuyệt vời, độ trong suốt quang học vượt trội và đặc tính cách điện vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như chất bán dẫn và quang học. Mặc dù kính thông thường được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng nhưng nó thiếu các tính chất đặc biệt của kính thạch anh và không thể đáp ứng các yêu cầu ứng dụng nghiêm ngặt.
Để có ống thạch anh chất lượng cao và các giải pháp tùy chỉnh, vui lòng liên hệ Ống thạch anh toàn cầu. Chuyên môn của chúng tôi về các sản phẩm thủy tinh thạch anh đảm bảo hiệu suất và độ bền đáng tin cậy cũng như đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.
Author
Casper Peng is a seasoned expert in the quartz tube industry. With over ten years of experience, he has a profound understanding of various applications of quartz materials and deep knowledge in quartz processing techniques. Casper's expertise in the design and manufacturing of quartz tubes allows him to provide customized solutions that meet unique customer needs. Through Casper Peng's professional articles, we aim to provide you with the latest industry news and the most practical technical guides to help you better understand and utilize quartz tube products.
View all posts